Việt
phun cát làm sạch
phun cát
sự phun hạt để làm sạch
Anh
sandblast
sand blasting
grit-blasting
Đức
Sandstrahlen
Eineeinfache Art die Entlüftung zu verbessern, ist das Sandstrahlender Formnestoberfl achen.
Một phương pháp đơn giảnhơn để cải tiến sự thoát khí là phun cát làm sạch lên bề mặt hốc khuôn thổi.
Für geflieste Betonbecken werden zuerst die Betonschichten gestrahlt und Schichten mit geringer Festigkeit entfernt.
Đối với hồ bơi lát gạch tráng men trên bê tông thì trước hết phải phun cát làm sạch lớp bề mặt những chỗ có độ bền rắn kém.
(phương pháp) phun cát làm sạch, sự phun hạt để làm sạch
sandstrahlen /vt/CƠ/
[EN] sandblast
[VI] phun cát, phun cát làm sạch
[EN] sand blasting
[VI] Phun cát làm sạch
sandblast /xây dựng/
sandblast /hóa học & vật liệu/