TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun cát làm sạch

phun cát làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phun cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun hạt để làm sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phun cát làm sạch

 sandblast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand blasting

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sandblast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grit-blasting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phun cát làm sạch

Sandstrahlen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eineeinfache Art die Entlüftung zu verbessern, ist das Sandstrahlender Formnestoberfl achen.

Một phương pháp đơn giảnhơn để cải tiến sự thoát khí là phun cát làm sạch lên bề mặt hốc khuôn thổi.

Für geflieste Betonbecken werden zuerst die Betonschichten gestrahlt und Schichten mit geringer Festigkeit entfernt.

Đối với hồ bơi lát gạch tráng men trên bê tông thì trước hết phải phun cát làm sạch lớp bề mặt những chỗ có độ bền rắn kém.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grit-blasting

(phương pháp) phun cát làm sạch, sự phun hạt để làm sạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sandstrahlen /vt/CƠ/

[EN] sandblast

[VI] phun cát, phun cát làm sạch

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Sandstrahlen

[EN] sand blasting

[VI] Phun cát làm sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandblast

phun cát làm sạch

 sandblast /xây dựng/

phun cát làm sạch

 sandblast /hóa học & vật liệu/

phun cát làm sạch