TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polyme

Polyme

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

polymeric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất cao phân tử

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
pôlyme

pôlyme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

polyme

polymer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polymeric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polymer n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
pôlyme

 polymer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

polyme

Polymer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polymerisat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lithium-Polymer-Akkumulatoren.

Ắc quy lithi-polyme.

Jedoch enthalten Lithium-Polymer-Akkus keinen flüssigen Elektrolyten.

Tuy nhiên, ắc quy lithi-polyme không có chất điện phân lỏng.

Zwischen den Elektroden befindet sich ein Separator aus Polymeren oder Keramik (Bild 1).

Giữa các điện cực có dải phân cách làm bằng polyme hoặc gốm (Hình 1).

Die Bauform der Lithium-Polymer-Akkus unterliegt dadurch kaum Beschränkungen.

Như vậy, hình dạng thiết kế của ắc quy lithi-polyme không bị hạn chế.

Der Elektrolyt ist auf Polymerbasis hergestellt und liegt als feste bis gelartige Folie vor.

Chất điện phân cơ bản được làm từ polyme, và có dạng phiến mỏng ở thể rắn hay nhão.

Từ điển ô tô Anh-Việt

polymer n.

Chất cao phân tử, polyme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polymer /điện/

pôlyme

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polymer /nt/HOÁ, ĐIỆN, D_KHÍ, (hóa dầu) CNSX, C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] polymer

[VI] polyme

Polymerisat /nt/HOÁ, C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] polymer

[VI] polyme

polymer /adj/HOÁ/

[EN] polymeric

[VI] (thuộc) polyme, polymeric

Từ điển môi trường Anh-Việt

Polymer

Polyme

A natural or synthetic chemical structure where two or more like molecules are joined to form a more complex molecular structure (e.g., polyethylene in plastic).

Một cấu trúc hoá học tổng hợp hay tự nhiên trong đó hai hay nhiều phân tử liên kết với nhau tạo thành một cấu trúc phân tử phức tạp hơn (vd như polyetylen trong nhựa).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Polymer

[DE] Polymer

[VI] Polyme

[EN] A natural or synthetic chemical structure where two or more like molecules are joined to form a more complex molecular structure (e.g., polyethylene in plastic).

[VI] Một cấu trúc hoá học tổng hợp hay tự nhiên trong đó hai hay nhiều phân tử liên kết với nhau tạo thành một cấu trúc phân tử phức tạp hơn (vd như polyetylen trong nhựa).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Polymer

[EN] polymer

[VI] Polyme