TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pron refl a cho mình

pron refl A cho mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pron refl a cho mình

sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Ding an sich

(triét) vật tự nó; an

und für sich

tự, tự mình, tự nó (thành ngữ)

das hat nichts auf sich

cái đó không quan trọng;

sie kommt wieder zu sich cô

ta tĩnh lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich

pron refl A cho mình; sich auf j-n, auf etw. (A) beziehen [có] liên quan, quan hệ, dính líu, liên cam; das Ding an sich (triét) vật tự nó; an und für sich tự, tự mình, tự nó (thành ngữ) das hat nichts auf sich cái đó không quan trọng; sie kommt wieder zu sich cô ta tĩnh lại.