TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình ép

quá trình ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quá trình ép

compression process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pressvorgang

Quá trình ép

7. Das Reifenheizpressen wurde in 11 Schritten beschrieben.

7. Quá trình ép nóng lốp xe được mô tả qua 11 bước.

Das überschüssige Material muss beim Pressvorgang entweichen können.

Phôi liệu dư phải có khả năng thoát ra ngoài khuôn trong quá trình ép.

Duroplastische Formmassen können gasförmige Stoffe enthalten oder solche beim Pressenentwickeln.

Phôi liệu nhựa nhiệt rắn có thể chứa sẵn khí hoặc do khí phát sinh trong quá trình ép.

Der Schichtaufbau ist anwendungsbezogen und muss äußerst sauber und staubfrei durchgeführt werden, da sich kleinste Partikel nach dem Pressvorgang an der Oberfläche abzeichnen.

Tùy thuộc vào ứng dụng, cấu trúc các lớp phải được làm thật sạch và không còn bụi, vì các hạt dù rất nhỏ sẽ lại xuất hiện trên bề mặt sau quá trình ép.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression process

quá trình ép

 compression process /cơ khí & công trình/

quá trình ép