TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compression process

quá trình ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compression process

 compression process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression process /cơ khí & công trình/

quá trình ép

 compression process /hóa học & vật liệu/

quy trình nén

Sự hồi phục các đứt gãy của khí tự nhiên có chứa lượng hydrocarbon cao.

The recovery of natural gasoline fractions from gas having a high hydrocarbon content.

 compression process, rolling process /cơ khí & công trình/

quá trình cán