TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình cán

quá trình cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên công cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quá trình cán

rolling process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compression process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling Husgafvel’s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operation of rolling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quá trình cán

Walzverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursache: Korrosionselemente (wie bei der Muldenkorrosion), häufig an Poren, Rissen oder anderen Fehlstellen korrosionshemmender Deckschichten, die nachträglich aufgebracht wurden (z. B. Verzinnung), verarbeitungstechnisch entstanden sind (z. B. Oxid- haut beim Walzen) oder aus Einwirkungen des Angriffsmediums resultieren.

Nguyên nhân: Các yếu tố ăn mòn (tương tự sự ăn mòn vết trũng), thường ở tại các lỗ vi mao, vết nứt hoặc tại những chỗ khuyết của bề mặt được tráng phủ lớp bổ sung kềm chế ăn mòn (t.d. tráng thiếc), phát sinh từ kỹ thuật gia công (t.d. lớp oxid trong quá trình cán mỏng) hoặc do tác dụng của môi trường tấn công.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Walzvorgang

Quá trình cán

12.3.3 Der Kalandriervorgang bei Thermoplasten

12.3.3 Quá trình cán láng nhựa nhiệt dẻo

471 Kalandriervorgang bei Thermoplasten

471 Quá trình cán láng nhựa nhiệt dẻ

Beim Kalandriervorgang lassen sich die Materialanlieferung, die Temperaturführung und die Friktion beeinflussen.

Việc cung cấp nguyên liệu, điều khiển nhiệt độ và ma sát có ảnh hưởng đến quá trình cán láng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling Husgafvel’s

quá trình cán

rolling process

phương pháp cán, quá trình cán

operation of rolling

phương pháp cán, quá trình cán, nguyên công cán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression process

quá trình cán

rolling process

quá trình cán

 compression process, rolling process /cơ khí & công trình/

quá trình cán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walzverfahren /nt/SỨ_TT/

[EN] rolling process

[VI] quá trình cán