thermodynamic process /vật lý/
quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
thermodynamic cycle /điện lạnh/
quá trình nhiệt động (lực) học
thermodynamic cycle /điện lạnh/
quá trình nhiệt động (lực) học
thermodynamic process /cơ khí & công trình/
quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
thermodynamic cycle /cơ khí & công trình/
quá trình nhiệt động (lực) học
thermodynamic process
quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
thermodynamic cycle
quá trình nhiệt động (lực) học
thermodynamic process /vật lý/
quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
thermodynamic cycle /vật lý/
quá trình nhiệt động (lực) học