TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình xả

Quá trình xả

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá trình thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá trình xả

rinsing process

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

purging

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 exhaust process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quá trình xả

Spülvorgang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ausströmvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verringerte Frischgasverluste beim Spülen.

Giảm tổn thất khí chưa đốt ở quá trình xả.

Die schlechte Spülung bewirkt dann, dass erst nach jedem zweiten Spülvorgang ein zündfähiges Kraftstoff-Luft-Gemisch entsteht.

Tác động của quá trình xả không tốt nên phải sau đến hai quá trình xả mới tạo được một hỗn hợp nhiên liệu - không khí có khả năng cháy được.

Hat der Kolben auf seinem Weg nach OT den Überströmschlitz und danach den Auslassschlitz geschlossen, ist der Spülvorgang beendet.

Khi piston trên đường đi đến ĐCT đóng cửa nạp và sau đó đóng cửa thải lại thì quá trình xả chấm dứt.

Der Spülvorgang des Zweitaktmotors soll verhindern, dass frisches Gemisch unverbrannt die Auspuffanlage verlässt.

Quá trình xả khí của động cơ hai thì là để ngăn chặn hỗn hợp khí chưa đốt thoát ra bộ phận ống xả.

Die Schleifenbildung der Hauptspülströme und die Führung der Hilfsspülströme verringern Spülverluste, spülen den Abgaskern aus und verbessern den Füllungsgrad.

Việc hình thành vòng chéo của dòng xả chính và cách dẫn hướng dòng xả phụ làm giảm bớt hao hụt trong quá trình xả, đẩy hết được lõi khí thải và cải thiện hệ số nạp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausströmvorgang /m/CƠ/

[EN] exhaust process

[VI] quá trình xả, quá trình thải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust process /vật lý/

quá trình xả

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spülvorgang

[EN] rinsing process, purging

[VI] Quá trình xả