TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quán tính thị giác

quán tính thị giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quán tính thị giác

persistence of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistency of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluggishness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistency of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistence of vision, persistency /vật lý/

quán tính thị giác

persistency of vision, sluggishness /vật lý/

quán tính thị giác

 persistence of vision, persistency of vision /toán & tin/

quán tính thị giác

 persistence of vision

quán tính thị giác

 persistency of vision

quán tính thị giác