TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

persistence of vision

vl. quán tính thị giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự lưu ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu thị giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quán tính thị giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

persistence of vision

persistence of vision

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

persistence of vision

Augenträgheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbild Wirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistence of vision, persistency /vật lý/

quán tính thị giác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenträgheit /f/Q_HỌC/

[EN] persistence of vision

[VI] sự lưu ảnh

Nachbild Wirkung /f/Q_HỌC/

[EN] persistence of vision

[VI] sự lưu ảnh, sự lưu thị giác

Từ điển toán học Anh-Việt

persistence of vision

vl. quán tính thị giác