Việt
sự lưu ảnh
sự lưu thị giác
Anh
persistence of vision
image retention
Đức
Augenträgheit
Bildkonservierung
Nachbild Wirkung
Augenträgheit /f/Q_HỌC/
[EN] persistence of vision
[VI] sự lưu ảnh
Bildkonservierung /f/TV/
[EN] image retention
Nachbild Wirkung /f/Q_HỌC/
[VI] sự lưu ảnh, sự lưu thị giác
persistence of vision /toán & tin/
persistence of vision /vật lý/