Việt
quả bông
sợi bông
chỉ bông
Đức
Baumwolle
die Baumwolle wird in Ballen gepresst
bông được ép thành từng bành.
Baumwolle /die/
quả bông; sợi bông; chỉ bông;
bông được ép thành từng bành. : die Baumwolle wird in Ballen gepresst