Việt
quả cánh
áo khoác
áo ngoài
áo tơi
áo mưa.
Anh
samara
Đức
Samara
Havelock
Havelock /m -s, -s/
quả cánh, áo khoác, áo ngoài, áo tơi, áo mưa.
[DE] Samara
[EN] samara
[VI] quả cánh