Việt
áo tơi
quả cánh
áo khoác
áo ngoài
áo mưa.
ge
áo choàng
khăn phủ gối
khăn choàng áo gói.
Đức
Umhang
Havelock
Havelock /m -s, -s/
quả cánh, áo khoác, áo ngoài, áo tơi, áo mưa.
umhang /m -(e)s, -hän/
1. [cái] áo choàng, áo khoác, áo tơi; 2. [tấm, cái] khăn phủ gối, khăn choàng áo gói.
Umhang m (aus Palmenblättern) áo tứ thân Vietnamesisches traditionelles Kleid n