Việt
khăn phủ gối
khăn choàng áo gói
ge
áo choàng
áo khoác
áo tơi
khăn choàng áo gói.
Đức
Kissenüberwurf
umhang
Kissenüberwurf /m -(e)s, -würfe/
tấm, cái] khăn phủ gối, khăn choàng áo gói; Kissen
umhang /m -(e)s, -hän/
1. [cái] áo choàng, áo khoác, áo tơi; 2. [tấm, cái] khăn phủ gối, khăn choàng áo gói.