TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả khô

quả khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả sấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái cây sấy hay phơi khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn điểm tâm gồm ngũ cốc trộn với sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt dẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả sấy khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quả khô

quả khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quả khô

Dünstobst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quả khô

Trocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hutzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Müsli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockenobst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trockenobst /n -es/

quả khô, quả sấy khô; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dünstobst /das/

quả (sấy) khô;

Trocken /.obst, das/

quả khô; quả sấy (Dörrobst, Backobst);

Hutzel /[’hotsal], die; -, -n (landsch )/

trái cây sấy hay phơi khô; quả khô;

Müsli /['my:sli], das; -s, -/

món ăn điểm tâm gồm ngũ cốc trộn với sữa; hạt dẻ; quả khô;