TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt dẻ

hạt dẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn điểm tâm gồm ngũ cốc trộn với sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hạt dẻ

chestnut

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

water chestnut

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hạt dẻ

Walnuß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kastanie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Müsli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als er nach Haus kam, gab er den Stieftöchtern, was sie sich gewünscht hatten, und dem Aschenputtel gab er das Reis von dem Haselbusch.

Về tới nhà, ông chia quà cho hai con dì ghẻ những thứ chúng xin và đưa cho Lọ Lem cành hạt dẻ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An einer Wand ihres Zimmers steht eine kastanienbraune Kommode, auf der Kommode eine Waschschüssel aus Porzellan.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.)

cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastanie /[kas’ta:nia], die; -, -n/

hạt dẻ;

cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai. : [für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.)

Müsli /['my:sli], das; -s, -/

món ăn điểm tâm gồm ngũ cốc trộn với sữa; hạt dẻ; quả khô;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chestnut

Hạt dẻ

water chestnut

Hạt dẻ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạt dẻ

Walnuß f