Việt
cây hạt dẻ
dẻ
cây dẻ
hạt dẻ
Anh
chestnut
Đức
Kastanie
Pháp
châtaigne
[für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.)
cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai.
(Castanea uil- garis); ♦ sich (D) uon j -m die Kastanie n aus dem Feuer hólen lassen
Ä cóc mò cò ăn, ngôi mát ăn bát vàng, cú kêu ma ăn;
fm [für j-n] die Kastanie n aus dem Feuer hólen
còng lưng cho ai hưổng, làm cỗ sẵn cho ai.
Kastanie /[kas’ta:nia], die; -, -n/
cây dẻ;
hạt dẻ;
[für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.) : cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai.
Kastanie /í =, -n/
cây] dẻ (Castanea uil- garis); ♦ sich (D) uon j -m die Kastanie n aus dem Feuer hólen lassen Ä cóc mò cò ăn, ngôi mát ăn bát vàng, cú kêu ma ăn; fm [für j-n] die Kastanie n aus dem Feuer hólen còng lưng cho ai hưổng, làm cỗ sẵn cho ai.
Kastanie /SCIENCE,AGRI/
[DE] Kastanie
[EN] chestnut
[FR] châtaigne
[VI] cây hạt dẻ