Kastanie /[kas’ta:nia], die; -, -n/
cây dẻ;
Kastanienbaum /der/
cây dẻ;
Edelkastanie /die/
cây dẻ;
Hasel /die; -, -n/
cây dẻ;
cây phỉ;
Haselnuss /die/
cây dẻ;
cây phỉ (Hasel nussstrauch);
Haselnussstrauch /der/
cây dẻ;
cây phỉ Ha sel strauch;
der** Haselnussstrauch;