TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây dẻ

cây dẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây phỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây phỉ Ha sel strauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der** Haselnussstrauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây dẻ

Kastanie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastanienbaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Edelkastanie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hasel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haselnuss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haselnussstrauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als sie an dem Haselbäumchen vorbeikamen, riefen die zwei weißen Täubchen:

Khi hai người cưỡi ngựa qua cây dẻ, đôi chim câu hót:

Als nun niemand mehr daheim war, ging Aschenputtel zu seiner Mutter Grab unter den Haselbaum und rief:

Khi không còn một ai ở nhà, Lọ Lem ra mộ mẹ, đứng dưới gốc cây dẻ gọi:

denn Aschenputtel war geschwind aus dem Taubenhaus hinten herabgesprungen, und war zu dem Haselbäumchen gelaufen:

Thì ra Lọ Lem đã nhảy nhanh như cắt từ chuồng bồ câu xuống, chạy lại phía cây dẻ

Als sie an dem Haselbäumchen vorbeikamen, saßen die zwei Täubchen darauf und riefen:

Dọc đường, hai người phải đi qua mộ, có đôi chim câu đậu trên cây dẻ hót lên:Rúc-di-cúc, rúc-di-cúc.

und auf dem Rückweg, als er durch einen grünen Busch ritt, streifte ihn ein Haselreis und stieß ihm den Hut ab.

Trên đường về, khi ông cưỡi ngựa đi qua một bụi cây xanh, có cành cây dẻ va vào người ông và làm lật mũ rơi xuống đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastanie /[kas’ta:nia], die; -, -n/

cây dẻ;

Kastanienbaum /der/

cây dẻ;

Edelkastanie /die/

cây dẻ;

Hasel /die; -, -n/

cây dẻ; cây phỉ;

Haselnuss /die/

cây dẻ; cây phỉ (Hasel nussstrauch);

Haselnussstrauch /der/

cây dẻ; cây phỉ Ha sel strauch; der** Haselnussstrauch;