Việt
cây phỉ
xem Haselnuß.
cây dẻ
Anh
hazel
dace
Đức
Hasel
Häsling
Nesling
Rüßling
Schnutt
Pháp
cabotin
dard
meunier argenté
vandoise
Hasel,Häsling,Nesling,Rüßling,Schnutt /FISCHERIES/
[DE] Hasel; Häsling; Nesling; Rüßling; Schnutt
[EN] dace
[FR] cabotin; dard; meunier argenté; vandoise
Hasel /die; -, -n/
cây dẻ; cây phỉ;
Hasel /f =, -n, m -s, =/
[DE] Hasel
[EN] hazel
[VI] cây phỉ