Việt
cây phỉ
cây dẻ
Anh
hazel
Đức
Hasel
Haselnuss
Hasel /die; -, -n/
cây dẻ; cây phỉ;
Haselnuss /die/
cây dẻ; cây phỉ (Hasel nussstrauch);
[DE] Hasel
[EN] hazel
[VI] cây phỉ