Việt
quả thận
Đức
Ren
Nie
die rechte Niere
quả thận phải
die linke Niere
quả thận trái
jmdm. an die Nieren gehen (ugs.)
đang giận ai.
Ren /der; -s, -es (Med.)/
quả thận (Niere);
Nie /re [’nrfa], die; -, -n/
quả thận;
quả thận phải : die rechte Niere quả thận trái : die linke Niere đang giận ai. : jmdm. an die Nieren gehen (ugs.)