TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả thận

quả thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quả thận

Ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die rechte Niere

quả thận phải

die linke Niere

quả thận trái

jmdm. an die Nieren gehen (ugs.)

đang giận ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ren /der; -s, -es (Med.)/

quả thận (Niere);

Nie /re [’nrfa], die; -, -n/

quả thận;

quả thận phải : die rechte Niere quả thận trái : die linke Niere đang giận ai. : jmdm. an die Nieren gehen (ugs.)