TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nie

không khi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa bao giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả cật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bầu dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắt hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nie

nie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

niemals

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

nie

jamais

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ne ... jamais

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die rechte Niere

quả thận phải

die linke Niere

quả thận trái

jmdm. an die Nieren gehen (ugs.)

đang giận ai.

das wird er nie vergessen

hắn sẽ không bao giờ quên điều ấy

nie wieder Krieg!

không bao giờ để chiến tranh xẫy ra nữa!-,

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

niemals,nie

jamais

niemals, nie

nie,niemals

ne ... jamais

nie, niemals

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nie /re [’nrfa], die; -, -n/

quả thận;

die rechte Niere : quả thận phải die linke Niere : quả thận trái jmdm. an die Nieren gehen (ugs.) : đang giận ai.

Nie /re [’nrfa], die; -, -n/

(meist PL) quả cật; quả bầu dục (ở động vật);

nie /sen [’ni:zan] (sw. V.)/

hắt hơi; nhảy mũi;

nie /rung, die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự đề cử; sự tiến cử;

nie /[ni:] (Adv.)/

không bao giờ; không khi nào;

das wird er nie vergessen : hắn sẽ không bao giờ quên điều ấy nie wieder Krieg! : không bao giờ để chiến tranh xẫy ra nữa!-,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nie /adv/

không bao gò, không khi nào, không hề, chưa bao giỏ, chưa từng, chúa hề; nie und nimmer! không đòi nào! không bao giò! nhất thiết không.