nimmer /[’nimor] (Adv.)/
(veraltend) không bao giờ (niemals, nie);
niemals /[’ni:ma:ls] (Adv.) (nachdrücklich)/
không bao giờ;
không hề (nie);
nie /[ni:] (Adv.)/
không bao giờ;
không khi nào;
hắn sẽ không bao giờ quên điều ấy : das wird er nie vergessen không bao giờ để chiến tranh xẫy ra nữa!-, : nie wieder Krieg!
adcalandasgraecas /(bildungsspr.)/
không bao giờ;
không khi nào;
điều đó không hao giờ xảy ra. : das geschieht ad calendas graecas
keinmal /(Adv.)/
không khi nào;
không bao giờ;
không hề;
chưa bao giờ;
chưa từng;
chưa hề;