TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khi nào

không khi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa bao giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bao giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có cách nào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không bao giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưạ từng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa hề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bao gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa bao giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không khi nào

by nomeans

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không khi nào

nie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adcalandasgraecas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das wird er nie vergessen

hắn sẽ không bao giờ quên điều ấy

nie wieder Krieg!

không bao giờ để chiến tranh xẫy ra nữa!-,

das geschieht ad calendas graecas

điều đó không hao giờ xảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinmal /adv/

không khi nào, không bao giỏ, không hề, chưa bao giờ, chưạ từng, chưa hề.

nie /adv/

không bao gò, không khi nào, không hề, chưa bao giỏ, chưa từng, chúa hề; nie und nimmer! không đòi nào! không bao giò! nhất thiết không.

Từ điển toán học Anh-Việt

by nomeans

không có cách nào, không khi nào,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nie /[ni:] (Adv.)/

không bao giờ; không khi nào;

hắn sẽ không bao giờ quên điều ấy : das wird er nie vergessen không bao giờ để chiến tranh xẫy ra nữa!-, : nie wieder Krieg!

adcalandasgraecas /(bildungsspr.)/

không bao giờ; không khi nào;

điều đó không hao giờ xảy ra. : das geschieht ad calendas graecas

keinmal /(Adv.)/

không khi nào; không bao giờ; không hề; chưa bao giờ; chưa từng; chưa hề;