Việt
không bao gò
không khi nào
không hề
chưa bao giỏ
chưa từng
chúa hề
Đức
nie
nie /adv/
không bao gò, không khi nào, không hề, chưa bao giỏ, chưa từng, chúa hề; nie und nimmer! không đòi nào! không bao giò! nhất thiết không.