Việt
không khi nào
không bao giỏ
không hề
chưa bao giờ
chưạ từng
chưa hề.
Đức
keinmal
keinmal /adv/
không khi nào, không bao giỏ, không hề, chưa bao giờ, chưạ từng, chưa hề.