TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa bao giờ

không khi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa bao giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưạ từng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa hề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bao giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa từng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa bao giờ

keinmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie vergangene Woche.« »Und wie ist Ihr Steak, Admiral?« »Habe noch nie eine Rinderseite verschmäht«, sagt der Admiral zufrieden.

Thế món thịt bò của đô đốc thì sao? "Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò", viên đô đốc hài lòng đáp.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ich glaube, du hörst gar nicht, wie die Vöglein so lieblich singen?

Bác chắc là cháu chưa bao giờ lắng nghe tiếng chim hót véo von phải không?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Never turned down a side of beef,” says the admiral happily.

“Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò”, viên đô đốc hài lòng đáp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinmal /(Adv.)/

không khi nào; không bao giờ; không hề; chưa bao giờ; chưa từng; chưa hề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinmal /adv/

không khi nào, không bao giỏ, không hề, chưa bao giờ, chưạ từng, chưa hề.