TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niemals

không bao giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niemals

niemals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

niemals

jamais

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ne ... jamais

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Daher sieht man an dem Ort, an dem die Zeit stillsteht, Eltern, die ihre Kinder an sich drücken, in einer erstarrten Umarmung, die niemals endet.

Bởi thế ta thấy ở cái nơi thời gian đứng lặng kia các ông bố bà mẹ ôm con trong một vòng tay cứng đờ, không bao giờ dứt.

Auch sieht man an dem Ort, an dem die Zeit stillsteht, Liebende, die sich im Schatten von Gebäuden küssen, in einer erstarrten Umarmung, die niemals endet.

Ở cái nơi thời gian ngưng đọng ấy người ta thấy cả những đôi tình nhân hô nhau dưới bóng những ngôi nhà, vòng tay ôm cứng đơ, không bao giờ dứt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Reibahlen dürfen niemals entgegen der Schnittrichtung gedreht werden.

:: Mũi doa không bao giờ được phép quay ngượchướng cắt.

:: Das Füllgut wird niemals einer nichtsterilen Umgebung ausgesetzt; dadurch wird ein Höchstmaß an Sterilität erzielt.

:: Chất liệu nạp chai không bao giờ được đặt trong môi trường không khử trùng; nhờ vậy đạt được mức độ khử trùng cao nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Niemals Wasser hinzugießen

Không bao giờ đổ nước vào

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

niemals,nie

jamais

niemals, nie

nie,niemals

ne ... jamais

nie, niemals

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niemals /[’ni:ma:ls] (Adv.) (nachdrücklich)/

không bao giờ; không hề (nie);