Abwartin /die; -, -nen/
(nam, nữ) quản gia (Hausmeister, Hauswart);
Haushalter /der, -s, - (veraltet)/
quản gia;
người coi sóc nhà cửa;
Butler /[ batbr, selten: ’bcetbr], der; -s, -/
quản gia;
người hầu trong gia đình quyền quý;
Beschließerin /die; -, -nen (veraltend)/
người quản lý;
người quản trị;
quản gia (Wirtschafter, Verwalter);