Việt
quản gia
ngưòi coi nhà
.
ngữ -s
tiểu thư
cô nương
bà quản gia
ngưòi giữ nhà
Đức
Haushälterin
Mamsell
kálte Mamsell
ngưòi bán căng tin.
Haushälterin /f =, -nen/
quản gia, ngưòi coi nhà, (giũ nhà).
Mamsell /f =, -en u (thổ/
1. tiểu thư, cô nương; 2. bà quản gia, ngưòi coi nhà, ngưòi giữ nhà; ngưôi phục vụ; kálte Mamsell ngưòi bán căng tin.