TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà quản gia

bà quản gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người coi sóc nhà cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người coi nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngữ -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô nương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi coi nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi giữ nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bà quản gia

Mamsell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausdame

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haushälterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauswartin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kálte Mamsell

ngưòi bán căng tin.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mamsell /f =, -en u (thổ/

1. tiểu thư, cô nương; 2. bà quản gia, ngưòi coi nhà, ngưòi giữ nhà; ngưôi phục vụ; kálte Mamsell ngưòi bán căng tin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausdame /die/

bà quản gia;

Haushälterin /die/

bà quản gia; người coi sóc nhà cửa;

Hauswartin /die (Schweiz.)/

bà quản gia; người phụ nữ quản lý (tòa nhà rộng lớn);

Mamsell /[mam'zel], die; -, -en u. -s/

bà quản gia; người coi nhà; người giữ nhà; người phục vụ;