Việt
quản gia
người coi sóc nhà cửa
bà quản gia
Đức
Haushalter
Haushälterin
Haushalter /der, -s, - (veraltet)/
quản gia; người coi sóc nhà cửa;
Haushälterin /die/
bà quản gia; người coi sóc nhà cửa;