civic square, stage, piazza /xây dựng/
quảng trường thị chính
Một khu công cộng hình vuông được bao quanh bởi các tòa nhà.
A public square surrounded by buildings. Also, PLAZA.
civic square /xây dựng/
quảng trường thị chính
civic square /xây dựng/
quảng trường thị chính