TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quậy

quậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quậy

sprudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Bewegungen führen zum Beispiel dazu, dass zwei ineinander vollkommen lösliche Flüssigkeiten auch ohne Rühren schließlich zu einer gleichmäßig durchmischten Lösung werden, wenn man so lange wartet, bis die zunächst unterschiedlichen Konzentrationen (Konzentrationsgefälle) durch das gegenseitige Durchdringen (Diffusion) ausgeglichen

Các chuyển động này, thí dụ chúng ta lấy hai dung dịch với nồng độ khác nhau (nồng độ chênh lệch) đổ chung, mặc dù không quậy vẫn đưa đến kết quả là một dung dịch đều nhau, nếu chúng ta chịu đợi cho đến khi hai dung dịch thâm nhập lẫn nhau (khuếch tán).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprudeln /(sw. V.)/

(österr ) (hat) quậy; đánh bong (quừlen);