Việt
sôi ục ục trong bụng
quậy trong bụng
Đức
rumoren
der Most rumorte in seinen Därmen
nước quả ép đang sôi ùng ục trong bụng hắn.
rumoren /[ru'mo:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/
sôi ục ục trong bụng; quậy trong bụng;
nước quả ép đang sôi ùng ục trong bụng hắn. : der Most rumorte in seinen Därmen