TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ đạo điện tử

quỹ đạo điện tử

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quỹ đạo electron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quỹ đạo điện tử

electron trajectory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electron orbit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

electronic orbit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electron trajectory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic orbit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quỹ đạo điện tử

Elektronenbahn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Elektronentrajektorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quỹ đạo điện tử

orbite électronique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronentrajektorie /f/CNH_NHÂN/

[EN] electron trajectory

[VI] quỹ đạo điện tử, quỹ đạo electron

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic orbit

quỹ đạo điện tử

electron trajectory

quỹ đạo điện tử

 electron trajectory, electronic orbit /vật lý;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

quỹ đạo điện tử

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

quỹ đạo điện tử

[DE] Elektronenbahn

[VI] quỹ đạo điện tử

[EN] electron orbit

[FR] orbite électronique