Việt
quỹ đạo electron <v>
quỹ đạo điện tử
quỹ đạo electron
Anh
electron orbit
electron shell
Đức
Elektronenbahn
Elektronenhülle
Pháp
orbite électronique
orbite de l'électron
[DE] Elektronenbahn
[VI] quỹ đạo điện tử
[EN] electron orbit
[FR] orbite électronique
[VI] quỹ đạo electron < v>
electron orbit /SCIENCE/
[FR] orbite de l' électron
electron orbit,electron shell /SCIENCE/
[DE] Elektronenhülle
[EN] electron orbit; electron shell