TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quanh năm

dòng nước chảy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quanh năm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

quanh năm

perennial stream

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet Einbereichsöle z.B. SAE 10W, SAE 20W/20 (Winteröle), SAE 30, SAE 50 (Sommeröle) und Mehrbereichsöle wie SAE 15W-50 für den ganzjährigen Betrieb.

Dầu được phân thành dầu đơn cấp, thí dụ như SAE 10W, SAE 20W/20 (dầu mùa đông), SAE 30, SAE 50 (dầu mùa hè) và dầu đa cấp như SAE 15W-50 dùng quanh năm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser Zuckersirup wird preiswert enzymatisch aus ganzjährig verfügbarer Mais- oder Weizenstärke erzeugt (Bild 2).

Xi-rô đường này được sản xuất rẻ tiền bằng enzyme từ tinh bột bắp, bột mì có sẵn quanh năm (Hình 2).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

perennial stream

dòng nước chảy, quanh năm

Dòng nước chảy liên tục quanh năm.