TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay lên

quay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay lên

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkurbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Drehbewegung des Zapfens wird das Schmieröl mit in den sich verengenden Schmierkeil gezogen und schließlich die Welle minimal angehoben.

Nhờ chuyển động quay của ngõng trục, dầu bôi trơn được cuốn vào nêm dầu hẹp và cuối cùng nâng trục quay lên một chút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auflaufender Nocken.

Cam quay lên.

Das Frischluftgebläse erhöht daraufhin die Drehzahl auf 500 1/ min.

Sau khi nhận được, bộ điều khiển quạt tăng tốc độ quay lên 500 vòng/phút.

Beim automatischen Hochfahren der Seitenscheibe dürfen Körperteile nicht eingeklemmt werden.

Khi cửa sổ hông tự động quay lên, các bộ phận cơ thể không được phép bị bó kẹt.

Nimmt die Drehzahl beim Hochfahren ungewohnt ab (Einklemmen) so wird die Scheibe sofort wieder heruntergefahren.

Nếu tốc độ quay lên giảm đi một cách bất thường (do bị bó kẹt), cửa sổ sẽ được quay xuống ngay lập tức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Autofenster hochkurbeln

quay kinh cửa sổ ô tô lèn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch /|w in.den (st. V.; hat)/

quay lên;

hochkurbeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

quay lên;

quay kinh cửa sổ ô tô lèn. : das Autofenster hochkurbeln