TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

que đo

que đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Thanh đo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
cái que đo

cái que đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

que đo

dipstick

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

measuring rod

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

meter stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meter stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level pole

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
cái que đo

 probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

que đo

Peilstab

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messlatten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölstandskontrolle mit dem Ölmessstab.

Kiểm soát mức dầu với que đo dầu.

v Spannungsmessung durchführen v Messleitung + an Prüfbox Buchse 35

Ghim que đo + vào lỗ cắm 35 ở hộp kiểm tra,

v Messleitung – an Prüfbox Buchse 19

Ghim que đo - vào lỗ cắm 19 ở hộp kiểm tra,

Hierbei sollte sich der Füllstand zwischen der Max.- und der Min.-Markierung des Ölmessstabes befinden (Bild 3).

Mức dầu nên nằm giữa hai vạch Min (tối thiểu) và Max (tối đa) của que đo (Hình 3).

Dazu wird der Span­ nungsmesser unter Beachtung der Polung parallel zur Spannungsquelle geschaltet.

Vôn kế phải được mắc song song với đoạn mạch cần đo và cần chú ý đến cực tính của que đo khi đo điện áp DC.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Messlatten

[VI] Thanh đo, que đo

[EN] level pole

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter stick

que đo

 meter stick /hóa học & vật liệu/

que đo

 probe /ô tô/

cái que đo

 probe

cái que đo

 probe /hóa học & vật liệu/

cái que đo

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Peilstab

[VI] que đo

[EN] dipstick, measuring rod