Việt
qui định hạn ngạch
ấn định số người
ấn định số lượng.
ấn định sô' lượng
định phần
định hạn
Đức
kontingentieren
kontingentieren /(sw. V.; hat) (bes. Wirtsch.)/
qui định hạn ngạch; ấn định sô' lượng; định phần; định hạn;
kontingentieren /vt (kinh tế)/
qui định hạn ngạch, ấn định số người, ấn định số lượng.