Việt
đầu hàng
hàng phục
qui hàng
hàng
pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc
điều kiện tái ngũ.
Đức
Kapitulation
bedingungslose Kapitulation
[sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc;
Kapitulation /í =, -en/
í =, 1. [sự] đầu hàng, hàng phục, qui hàng, hàng; bedingungslose Kapitulation [sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc; 3.(quân sự) điều kiện tái ngũ.