TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui hàng

đầu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện tái ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qui hàng

Kapitulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedingungslose Kapitulation

[sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapitulation /í =, -en/

í =, 1. [sự] đầu hàng, hàng phục, qui hàng, hàng; bedingungslose Kapitulation [sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc; 3.(quân sự) điều kiện tái ngũ.