Việt
quyển tiểu thuyết
quyển trụyện dài
Đức
Roman
sie hat wieder einen ganzen Roman erzählt
bà ta lại kể dài dòng vãn tự
erzähl doch keine Romane!
hãy kể đúng sự thật, đừng thêu dệt!
Roman /[ro'ma:n], der; -s, -e/
quyển tiểu thuyết; quyển trụyện dài;
bà ta lại kể dài dòng vãn tự : sie hat wieder einen ganzen Roman erzählt hãy kể đúng sự thật, đừng thêu dệt! : erzähl doch keine Romane!