TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy lát

Đầu xi lanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

quy lát

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

quy lát

cylinder head

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

quy lát

Zylinderkopf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

11.1.2 Zylinderkopf

11.1.2 Đầu xi lanh (Nắp quy lát)

11.1.3 Zylinderkopfdichtung

11.1.3 Đệm kín đầu xi lanh (Đệm quy lát)

11.1 Kurbelgehäuse, Zylinder, Zylinderkopf

11.1 Hộp trục khuỷu, xi lanh, đầu xi lanh (nắp quy lát)

v Planschleifen, z.B. Zylinderkopffläche

Mài phẳng, thí dụ như bề mặt nắp quy lát (đầu xi lanh)

Zylinderkopf, Zylinder, Kurbelgehäuse

Đầu xi lanh (nắp quy lát), xi lanh, hộp trục khuỷu (các te)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zylinderkopf

[EN] cylinder head

[VI] Đầu xi lanh, quy lát