Zylinderkopf /m/Đ_SẮT, TH_LỰC/
[EN] cylinder head
[VI] đầu xi lanh (phía trước)
Zylinderkopf /m/ÔTÔ/
[EN] cylinder head, head cylinder
[VI] đầu xi lanh, xi lanh đầu (động cơ)
Zylinderkopf /m/CT_MÁY/
[EN] cheese head, cylinder head
[VI] đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ
Zylinderkopf /m/VT_THUỶ/
[EN] cylinder head
[VI] đầu xi lanh (động cơ)