TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy tắc an toàn

quy tắc an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quy tắc an toàn

quy tắc an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quy tắc an toàn

safety rule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety rules

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

safty rules

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 safety code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quy tắc an toàn

 safety lathes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety lathes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quy tắc an toàn

Sicherheitsregel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsregeln

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherheitsregeln bei Arbeiten an Hochvoltsystemen

Quy tắc an toàn khi làm việc với hệ thống điện áp cao

Die Betriebsspannung von Drehfeldmaschinen kann bis zu 500 Volt betragen. Daher sind bei Arbeiten an den elektrischen Antriebseinheiten die Sicherheitsregeln unbedingt einzuhalten.

Điện áp hoạt động của máy điện cảm ứng có thể lên đến 500 V. Vì vậy, khi làm việc tại các bộ truyền động điện, các quy tắc an toàn bắt buộc phải được tuân thủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety lathes

quy tắc (kỹ thuật) an toàn

 safety lathes /cơ khí & công trình/

quy tắc (kỹ thuật) an toàn

 safety code, safety rule /xây dựng/

quy tắc an toàn

safety lathes

quy tắc (kỹ thuật) an toàn

safety code

quy tắc an toàn

safety rule

quy tắc an toàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safty rules

quy tắc an toàn

safety rule

quy tắc an toàn

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsregeln

[EN] safety rules

[VI] Quy tắc an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsregel /f/KTA_TOÀN/

[EN] safety rule

[VI] quy tắc an toàn