Việt
rác được quét gom lại
rác rưởi
Đức
Keh
Ausfegsel
jmdn. einen feuchten Kehricht angehen
(tiếng lóng) không liên quan gì đến ai.
Keh /.richt [’ke:nxt], der, auch/
(geh ) rác được quét gom lại;
(tiếng lóng) không liên quan gì đến ai. : jmdn. einen feuchten Kehricht angehen
Ausfegsel /das; -s (landsch.)/
rác được quét gom lại; rác rưởi (Kehricht);