TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rác nhà bếp

rác nhà bếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

rác nhà bếp

Garbage

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

kitchen wastes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kitchen wastes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rác nhà bếp

Müll

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Garbage

Rác nhà bếp

Animal and vegetable waste resulting from the handling, storage, sale, preparation, cooking, and serving of foods.

Chất thải động thực vật sinh ra từ việc chế biến, dự trữ, buôn bán, chuẩn bị, nấu nướng và phục vụ thức ăn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Garbage

[DE] Müll

[VI] Rác nhà bếp

[EN] Animal and vegetable waste resulting from the handling, storage, sale, preparation, cooking, and serving of foods.

[VI] Chất thải động thực vật sinh ra từ việc chế biến, dự trữ, buôn bán, chuẩn bị, nấu nướng và phục vụ thức ăn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kitchen wastes

rác nhà bếp

kitchen wastes /xây dựng/

rác nhà bếp

 kitchen wastes

rác nhà bếp