TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rây lọc

rây lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàng lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rây lọc

filtering screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 colander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtering screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rây lọc

Filtriersieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtriersieb /nt/CN_HOÁ/

[EN] filtering screen

[VI] sàng lọc, lưới lọc, rây lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filtering screen

rây lọc

 colander, filtering screen /xây dựng/

rây lọc